TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bãi chăn trên núi

bãi chăn trên núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi chăn núicao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng cỏ trên núi cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng cỏ trên núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảo nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng cỏ thả gia súc trên núi cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bãi chăn trên núi

Almi =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Alm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alm /[alm], die; -, -en/

bãi chăn trên núi; đồng cỏ (súc vật ăn) trên núi cao (Hochweide);

Mat /te, die; -, -n (Schweiz., sonst dichter.)/

đồng cỏ trên núi; thảo nguyên; bãi chăn trên núi (Bergwiese);

Alp /die; -, -en/

bãi chăn trên núi; đồng cỏ thả gia súc trên núi cao (Alm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Almi = /-en/

bãi chăn trên núi, bãi chăn núicao.