TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn viết

bàn viết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bàn giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

án thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn giấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

án thư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn viết düng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bàn viết

 desk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 writing desk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

desk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

writing desk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bàn viết

Schreibtisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekretär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekretär III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stehpult

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sekretär III /m -s, -e/

cái] bàn giấy, bàn viết, án thư.

Stehpult /n -(e)s, -e/

cái] bàn viết, dải viết, bàn viết düng; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreibtisch /der/

bàn viết;

Sekretär /[zekre'te:r], der; -s, -e/

cái bàn giấy; bàn viết; án thư;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desk

bàn viết

 writing desk

bàn viết

desk

bàn viết

writing desk, pan

bàn viết

 desk, writing desk /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

bàn viết