TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật nuôi

VẬT NUÔI

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú nuôi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vật nuôi

Livestock

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

vật nuôi

Vieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. wie ein Stück Vieh behandeln

đối xử với ai như một con vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vieh /[fi:J, das; -[e]s/

vật nuôi; thú nuôi;

đối xử với ai như một con vật. : jmdn. wie ein Stück Vieh behandeln

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Livestock

Vật nuôi, thú nuôi

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Livestock

VẬT NUÔI

bất kỳ động vật nào được nuôi để ăn hoặc để sinh lợi.