TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trại tập trung

trại tập trung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trại tập trung

gulag

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trại tập trung

Konzentrationslager

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zustopfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abdichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zumauern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Canarium

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konzentrationslager /das (bes. ns.)/

(Abk : KZ) trại tập trung;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gulag

Trại tập trung (Xôviết)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trại tập trung

1)Konzentrationslager n. trám

2) ver-, zustopfen vt, abdichten vt, zumauern vt;

3) (thực) Canarium n.