Việt
trí thức
có học
thông minh
sáng dạ
sáng suốt
tinh anh
thông thái
đức tin có học
trí tuệ
ngộ tính
trí lực
linh ngộ
trí khôn.
1. Sự khôn ngoan
thượng trí
tri hội
minh tri
học thức 2. Tri gỉa
hiền nhân
Anh
educated faith
intelligence
wisdom
Đức
geistig
intellektuell
verstandesmäßig
Geistes-
intelligent
gepflegt
gescheit
aus einer Sache nicht gescheit werden
không hiểu ra vấn đề.
đức tin có học, trí thức
Trí thức, trí tuệ, ngộ tính, trí lực, linh ngộ, trí khôn.
1. Sự khôn ngoan, thượng trí, tri hội, minh tri, trí thức, học thức 2. (co.) Tri gỉa, hiền nhân
gepflegt /(Adj.; -er, -este)/
có học; trí thức;
gescheit /[ga'Jait] (Adj.; -er, -este)/
thông minh; sáng dạ; trí thức (klug, intelligent);
không hiểu ra vấn đề. : aus einer Sache nicht gescheit werden
geistig /(Adj.)/
trí thức; sáng suốt; tinh anh; thông thái;
1) intellektuell (a), verstandesmäßig (a); geistig (a); Geistes-;
2) intelligent (a); intellektuell (a); giới trí thức Intelligenz f; nhà trí thức Intellektueller m.