TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tin lành

tin lành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển triết học Kant
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

phước âm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tin tức tốt lành Gospeler: Người đọc sách Tin lành.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

tin lành

protestantism

 
Từ điển triết học Kant

Gospel

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Good News

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

tin lành

Protestantismus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển triết học Kant

gute Nachricht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Gospel

Tin lành, phước âm.

Gospel,Good News

Tin lành, tin tức tốt lành Gospeler: Người đọc sách Tin lành.

Từ điển triết học Kant

Tin Lành (đạo) [Đức: Protestantismus; Anh: protestantism]

-> > Nhà Thờ, Thượng đế, Thần học,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tin lành

1) gute Nachricht f;

2) Protestantismus m.