TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thụy sĩ

Thụy sĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ phủ bang Thurgaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đan Mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Island

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Na Uy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ phủ của bang Tessin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ phủ bang Schaffhau sen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ phủ của bang Neuenburg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phố thủ phủ bang Solothurn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một vùng nghỉ mát ở bang Wallis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dân các thành phố thuộc bang Basel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dân các thành phô' thuộc bang Basel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thụy sĩ .

Thánh Kinh Gơ-neo

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Thụy sĩ .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

thụy sĩ .

Geneva Bible

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

thụy sĩ

schweizerisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

helvetisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eidgenössisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schweizer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwelzerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frauenfeld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bellinzona

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaffhausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neuenburg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thurn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zermatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baseler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Slovakia (= 100 Haléru; Abk.

Sk) và Cộng hòa Séc (= 100 Haléru; Abk.: Kc).

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Geneva Bible

Thánh Kinh Gơ-neo, Thụy sĩ (Phát hành ở Gơ-neo).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

helvetisch /(Adj.)/

(thuộc về) Thụy Sĩ;

eidgenössisch /(Adj.)/

(thuộc) Thụy Sĩ (schweizerisch);

Schweizer /(indekl. Adj.)/

(thuộc) Thụy Sĩ;

schwelzerisch /(Adj.)/

(thuộc) Thụy Sĩ;

Frauenfeld

thủ phủ bang Thurgaus; Thụy Sĩ;

Krone /[’krorna], die; -, -n/

Đan Mạch (= 100 Öre; Abk : dkr); Island (= 100 Aurar; Abk : ikr); Na Uy (= 100 Öre; Abk : nkr); Thụy Sĩ (= 100 Öre; Abk, : skr);

Sk) và Cộng hòa Séc (= 100 Haléru; Abk.: Kc). : Slovakia (= 100 Haléru; Abk.

Bellinzona

thủ phủ của bang Tessin; Thụy Sĩ;

Schaffhausen

thủ phủ bang Schaffhau sen; Thụy Sĩ;

Neuenburg

thủ phủ của bang Neuenburg; Thụy Sĩ;

thurn

thành phố thủ phủ bang Solothurn; Thụy Sĩ;

Zermatt

một vùng nghỉ mát ở bang Wallis; Thụy Sĩ;

Baseler

người dân các thành phố thuộc bang Basel; Thụy Sĩ;

Baseler /der; -s, -/

người dân các thành phô' thuộc bang Basel; Thụy Sĩ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Thụy sĩ

schweizerisch (a); người Thụy sĩ Schweizer m, nước Thụy sĩ Schweiz m.