TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thị trường lao động

thị trường lao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thị trường lao động

labor market

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 labour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 labor market

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

labour market

 
Từ điển phân tích kinh tế

job/labour/employment market

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thị trường lao động

Arbeitsmarkt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Arbeits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

thị trường lao động

Marché du travail

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeits /markt, der/

thị trường lao động;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thị trường lao động

[DE] Arbeitsmarkt

[EN] job/labour/employment market

[FR] Marché du travail

[VI] Thị trường lao động

Từ điển phân tích kinh tế

labour market

thị trường lao động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

labor market, labour

thị trường lao động

 labor market /xây dựng/

thị trường lao động