TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thước dây

thước dây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thước cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

băng đo

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thước đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đơn vị hệ mét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đo hệ mét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thước bẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc gấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưdc vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép đo bằng mét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưđc đo bằng mét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thước dây

measuring tape

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tape measure

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tape

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 measuring tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape-measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tapeline

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

measure tape

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

measure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tape of measure

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

thước dây

Maßband

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßschnur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bandmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Messband

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Meterband

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metermaa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Metermaa /n-es, -e/

1. đơn vị hệ mét, sự đo hệ mét; 2. [cái] thưóc đo, thước bẹt, thưóc gấp, thước dây, thưdc vải; 3. phép đo bằng mét, kích thưđc đo bằng mét; Meter

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tape

băng, dải, thước cuộn, thước dây

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meterband /das (PL ...bänder)/

thước dây; thước cuộn;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Measuring tape

thước dây, băng đo

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Measuring tape /VẬT LÝ/

thước dây, băng đo

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Measuring tape

thước dây, băng đo

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Messband

[VI] thước cuộn, thước dây

[EN] tape of measure

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandmaß /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] tape, tape measure

[VI] thước dây

Maßband /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] measure, measuring tape, tape measure

[VI] thước đo, thước dây, thước cuộn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

measuring tape

thước dây

Một dây làm bằng thép, vải sợi kim loại hay sợi thủy tinh, dài từ 10 đến 30 m hay dài hơn, cuộn tròn đựng trong một cái hộp, có tay cầm để cuộn thước đến đầu cuối, trên dây thường được đánh dấu từng khoảng 1 mét một, ở mét đầu tiên và cuối cùng được chia thành các vạch decimetre và centimetre.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Maßband

[EN] measure tape

[VI] thước dây,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tape measure,measuring tape,tapeline

Thước dây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring tape, tape line, tape-measure, wire

thước dây

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thước dây

Meßschnur f.