TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân thể

thân thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1632 thể xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân xác con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân xác.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1.Thuộc: tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật lý. 2. Thực tại giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế giới thực tại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhục thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dô lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thân thể

somatic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

body

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

physical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thân thể

Körper

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leib

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

körperlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

somatisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korpus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kadaver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

physisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

körperhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flüssiger Körper

chất lỏng;

ein körperlich es Unbehagen

[sự] khó ỏ, khó chịu trong người; 2. vật chất, vật thể; II adv theo thể chất.

fn vor den Leib stoßen

đám vào ngực ai;

bei lebendigem Leib e

sống; 2. bụng, dạ, lòng, nội tạng, bên trong, ruột;

gesegneten Leib es sein có

chửa, có mang, có thai, chửa; ♦ ein -

mit Leib und Séele

hết lòng hết dạ, thành tâm, vói tất cả tâm lòng;

Leib an Leib

sát nhau (ngực sát ngực).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Einheit von Körper und Geist

sự thẩng nhất giữa thể xác và tỉnh thần.

am ganzen Leib zittern

run rẩy cả người

er Leib Christi, der Leib des Herrn (christl. Kirche)

Mình Thánh Chúa

etw. am eigenen Leib erfahren

tự mình chứng kiến, tự trải qua

jmdm. auf den Leib, zu Leibe rücken (ugs.)

thúc giục ai, thôi thúc ai

mit

in guter körper licher Verfassung sein

đang trong tình trạng sức khỏe tốt

das Recht auf körper liche Unversehrtheit

quyền bất khả xâm phạm thân thề

körperlich hart arbeiten

ỉao động (chân tay) nặng nhọc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

körperhaft /a/

1. [thuộc về] thân thể, nhục thể; 2. nổi lên, nhô lên, dô lên.

Körper /m -s, =/

1. thân thể, thân hình, thân mình; 2. (vật lí) vật, chất, thể, vật thể; (toán) cô thể, lập thể; flüssiger Körper chất lỏng; chemischer - hóa chất.

körperlich /I a/

1. [thuộc về] thân thể, thể chát, thể lực, thể xác; ein körperlich es Unbehagen [sự] khó ỏ, khó chịu trong người; 2. vật chất, vật thể; II adv theo thể chất.

Leib /m -(e)s, -/

1. mình, thân, thân mình, thân thể, thân hình; fn vor den Leib stoßen đám vào ngực ai; bei lebendigem Leib e sống; 2. bụng, dạ, lòng, nội tạng, bên trong, ruột; gesegneten Leib es sein có chửa, có mang, có thai, chửa; ♦ ein - und eine Séele sein sống tâm đầu ý hợp; mit Leib und Séele hết lòng hết dạ, thành tâm, vói tất cả tâm lòng; Leib an Leib sát nhau (ngực sát ngực).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

body

Thân thể, thể xác, thân xác.

physical

1.Thuộc: tự nhiên, vật tính, hình thể, thực tại, vật chất, thực chất, thân thể, thiên nhiên, vật lý. 2. Thực tại giới, thế giới thực tại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körper /[’kcerpar], der; -s, -/

thân thể; 1632 thể xác;

sự thẩng nhất giữa thể xác và tỉnh thần. : die Einheit von Körper und Geist

Korpus /[’korpus], der; -, -se/

(đùa) thân thể; cơ thể (người);

Kadaver /[ka'da:var], der; -s, -/

(abwertend) thân thể; thân xác con người (Mensch);

Leib /[laip], der; -[e]s, -er/

(geh ) cơ thể; thân thể; thân mình (Körper);

run rẩy cả người : am ganzen Leib zittern Mình Thánh Chúa : er Leib Christi, der Leib des Herrn (christl. Kirche) tự mình chứng kiến, tự trải qua : etw. am eigenen Leib erfahren thúc giục ai, thôi thúc ai : jmdm. auf den Leib, zu Leibe rücken (ugs.) : mit

körperlich /(Adj.)/

(thuộc về) thân thể; thể chất; thể lực; thể xác;

đang trong tình trạng sức khỏe tốt : in guter körper licher Verfassung sein quyền bất khả xâm phạm thân thề : das Recht auf körper liche Unversehrtheit ỉao động (chân tay) nặng nhọc. : körperlich hart arbeiten

physisch /(Adj.)/

(thuộc) thân thể; thể chất; thể lực; thể xác;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thân thể

Körper m, Leib m.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

somatisch /adj/C_THÁI/

[EN] somatic

[VI] (thuộc) thân thể