TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập đoàn

tập đoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Conglomerate

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tổ hợp doanh nghiệp

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổ hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ-rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trường học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tu hội 2. Thánh Bộ 3. Đại hội đồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công ty kinh doanh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quần tộc irreciprocal ~ tập đoàn không thuận nghịch plant ~ tập đoàn thực vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hội đồng tư vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy ban hành chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tập đoàn

group

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 corporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Consortium/ corporation

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

college

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Congregation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

corporation

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Conglomerate

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

colony

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tập đoàn

Interessengemeinschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verband

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesellschaff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Junta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

Gesellschaft mit beschränkter Haftung (Abk.

GmbH): công ty trách nhiệm hữu hạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Junta /f =, -ten/

1. hội đồng tư vấn, ủy ban hành chính (ỏ Tây ban nha); 2. (chính trị) hội kín; 3.tập đoàn, đảng (không ché một tổ chúc chính trị, một quổc gia).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

colony

tập đoàn, quần tộc irreciprocal ~ tập đoàn không thuận nghịch plant ~ tập đoàn thực vật

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tập đoàn

Conglomerate; Tập đoàn; Tổ hợp doanh nghiệp

Một hãng bao gồm công ty mẹ và các công ty con mà chúng không liên quan với nhau trong các hoạt động và thị trường.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

group

tổ, nhóm, đám, tập đoàn

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tập đoàn

Conglomerate; Tập đoàn; Tổ hợp doanh nghiệp

Một hãng bao gồm công ty mẹ và các công ty con mà chúng không liên quan với nhau trong các hoạt động và thị trường.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Conglomerate

Conglomerate; Tập đoàn; Tổ hợp doanh nghiệp

Một hãng bao gồm công ty mẹ và các công ty con mà chúng không liên quan với nhau trong các hoạt động và thị trường.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

corporation

tập đoàn, công ty kinh doanh

Tập đoàn, công ty - một thực thể hợp pháp riêng phải được hình thành và hoạt động theo những bộ luật của quốc gia, trong đó nó được thiết lập. Nó là “người” hợp pháp và tách khỏi các chủ sở hữu và quản lý tập đoàn. Vì thế, nó có thể có tài sản riêng, tiền vay, ký hợp đồng, kiện và bị kiện.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

group

Nhóm, tập đoàn, loại

college

Trường học, học viện, tập đoàn, tập thể

Congregation

1. Tu hội [đoàn thể tôn giáo không có lời khấn trọng, chỉ có những qui luật thông thường ràng buộc] 2. Thánh Bộ [ủy hội do giáo triều La Mã đặt ra để quản lý, phục vụ một ngành nào đó trong Giáo Hội hoàn vũ] 3. Đại hội đồng, tập hội, tập đoàn [đoàn dân Is

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interessengemeinschaft /die/

(Abk : IG) tổ hợp; tập đoàn;

Trust /[trast, engl.: trASt, selten: tröst], der; - [e]s, -e u. -s (Wirtsch.)/

tờ-rớt; tập đoàn;

Verband /der, -[e]s, Verbände/

nhóm; tập thể; tập đoàn;

: im

Gesellschaff /die; -, -en/

(Wirtsch ) công ty; tập đoàn; hãng;

GmbH): công ty trách nhiệm hữu hạn. : Gesellschaft mit beschränkter Haftung (Abk.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Consortium/ corporation

Tập đoàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corporation /toán & tin/

tập đoàn