TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tân giáo

tân giáo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thệ phản giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cải cách giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phục nguyên giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo thuyết kháng nghị Tôn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Giáo Hội Tin lành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hội thánh Tin lành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tôn giáo Kháng nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo Hội Cải cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo Hội Phục nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo Hội anh em ly khai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo Hội Thệ phản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tân giáo

Protestantism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Protestant Church

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Protestantism

Thệ phản giáo, Cải cách giáo, Tân giáo, Phục nguyên giáo, Giáo thuyết kháng nghị Tôn giáo [danh xưng do một số Kitô hữu ở thế kỷ thứ 16 lập ra Tân giáo lấy nguyên tắc cải cách làm nền tảng; phản đối một số phán quyết và tác phong của Giáo Hội Công Giáo Ro

Protestant Church

1. Giáo Hội Tin lành, Hội thánh Tin lành, Tân Giáo, Tôn giáo Kháng nghị, Giáo Hội Cải cách, Giáo Hội Phục nguyên, Giáo Hội anh em ly khai; Giáo Hội Thệ phản (phản lời thề)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tân giáo