TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tài nguyên

tài nguyên

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dắu

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

khi đốt

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

phương kế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nguồn dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn dự hữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn vốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiềm năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kho của quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vật quí giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vật yêu thích tài sản của quốc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tài nguyên con

tài nguyên con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tài nguyên

resources

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

resource

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reserves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resource

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

gas

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

valuable resources

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
tài nguyên con

child resource

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 child resource

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tài nguyên

Ressoureen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bodenschätze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Betriebsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsatzmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hilfsquelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ressource

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schatz /[Jats], der; -es, Schätze/

(meist Pl ) kho của quí; đồ vật quí giá; đồ vật yêu thích (geh ) tài sản của quốc gia; tài nguyên;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

resources

Tài nguyên, nguồn vốn, tiềm năng, tư lực, khả năng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hilfsquelle /f =, -n/

nguồn dự trữ, tài nguyên, nguồn; natürliche - quellen tài nguyên thiên nhiên; Hilfs

Ressource /f =, -n/

nguồn dự hữ, tài nguyên, nguồn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resource

nguyên liệu, tài nguyên, nguồn

Từ điển toán học Anh-Việt

resource

phương kế; nguồn, tài nguyên

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

oil,gas,valuable resources

dắu, khi đốt, tài nguyên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsmittel /nt pl/M_TÍNH/

[EN] resource

[VI] tài nguyên, nguồn

Einsatzmittel /nt/M_TÍNH/

[EN] resource

[VI] nguồn, tài nguyên

Rohstoff /m/ÔN_BIỂN/

[EN] resource

[VI] nguyên liệu; tài nguyên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tài nguyên

1) Ressoureen f/pl;

2) Bodenschätze pl.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposit, reserves

tài nguyên

 resource

nguồn, tài nguyên

 child resource /toán & tin/

tài nguyên con

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

resources

tài nguyên

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

resources

tài nguyên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

child resource

tài nguyên con