TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quan sát

sự quan sát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự theo dõi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự lát đường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự xem xét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giám sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quan trắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự can

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bản vè can

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dường ray

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điểu chỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiêm ngưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngắm nghía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhìn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tóm lược

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khảo sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kiểm nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự quan sát gián tiếp intermediate ~s sự quan trắc trung gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo bằng phong vũ biểu kim loại primary ~ sự đo hạng I

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo ngắm chính xác cao radar ~ sự quan sát bằng rađa reciprocal ~ sự đo đổi hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo ngắm hai chiều simultaneous ~ sự đo đồng thời single ~ sự đo một chiều standard ~ sự quan trắc tiêu chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản vẽ có thẻ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường ray

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự điều chỉnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự quan sát

observation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tracing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tracking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

viewing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overview

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

examination

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự quan sát

Überwachung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Betrachtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Observation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anblick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beobachtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rundschau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beim bloßen Anblick einer Sache

chỉ đứng nhìn một việc gì diễn ra.

unter Beobachtung Stehen

bị quan sát, bị theo dõi', zur Beobachtung im Krankenhaus sein: vào bệnh viện để được theo dõi kiềm tra sức khỏe.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tracing

bản vẽ có thẻ; sự theo dõi, sự quan sát

tracking

đường ray; sự lát đường; sự quan sát; sự điều chỉnh; vết

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

examination

sự khảo sát, sự kiểm nghiệm, sự quan sát, sự nghiên cứu field ~ sự khảo sát thực địa formal ~ sự kiểm nghiệm theo quy cách geological ~ sự khảo sát địa chất instrumental ~ sự kiểm tra dụng cụ microscope ~ sự quan sát bằng kính hiển vi microscopic ~ sự xét nghiệm bằng kính hiển vi quantitative ~ sự khảo sát định lượng stereoscopic ~ sự quan sát (ảnh hàng không) lập thể X-ray ~ kiểm tra tia X

observation

sự quan sát, sự quan trắc, sự đo ngắm ~ of sunshine duration sự quan tr ắc thời gian chiếu sáng của Mặt trời actinometric ~ quan trắc nhật xạ aerial ~ quan trắc trên không aerological ~ quan trắc khí tượng cao không amateur ~s quan trắc nghiệp dư angular ~ sự đo góc astronomical ~ quan trắc thiên văn azimuth ~ sự xác định phương vị balloon ~ quan trắc bằng khí cầu barometer ~ sự đo cao bằng khí áp kế climatological ~ sự quan sát khí hậu cloud searchlight ~ sư quan trắc máy bằng đèn chiếu conditioned ~s sự đo ngắm quy ước daily ~s sự quan trắc hàng ngày dependent ~s sự đo ngắm phụ thuộc, sự đo ngắm gián tiếp direct ~s sự đo ngắm trực tiếp equal ~s sự đo cùng độ chính xác evening ~ sự quan trắc ban tối field ~ sự quan sát ở thực địa field-astronomical ~ sự quan sát thiên văn ở thực địa gravimetric ~ sự đo trọng lực ground ~ sự đo ở thực địa hourly ~ sự quan trắc từng giờ independent ~ sự đo độc lập indirect ~ sự đo gián tiếp, sự quan sát gián tiếp intermediate ~s sự quan trắc trung gian; sự đo bổ sung kite ~ sự quan trắc bằng diều latitude ~ sự đo độ vĩ magnetic ~ sự đo từ meteor ~ sự quan trắc sao băng meteorological ~ sự quan trắc khí tượng midday ~ sự đo ngắm giữa trưa mountain ~ sự quan trắc trên núi multiple ~ sự đo (ngắm) nhiều lần night ~ sự quan trắc ban đêm one-way ~ sự đo một chiều outdoor ~ sự quan trắc ngoài trời pair ~ sự đo ngắm kép pendulum ~ sự đo trọng lực (bằng máy con lắc) pressure ~ sự đo bằng khí áp kế kiểu hộp, sự đo bằng phong vũ biểu kim loại primary ~ sự đo hạng I, sự đo ngắm chính xác cao radar ~ sự quan sát bằng rađa reciprocal ~ sự đo đổi hướng, sự đo ngắm hai chiều simultaneous ~ sự đo đồng thời single ~ sự đo một chiều standard ~ sự quan trắc tiêu chuẩn, sự quan trắc chính star ~ sự quan trắc sao surface ~ sự quan trắc mặt đất systematic ~ sự quan trắc có hệ thống theodolite ~ sự đo bằng teođolit tidal ~ sự đo thuỷ triều time-correlated ~ sự đo ngắm theo thời gian xác định unequal ~ sự đo ngắm không đồng đều upper-air ~ sự quan trắc cao không upper wind ~ sự quan trắc gió trên cao visual ~ sự quan trắc bằng mắt water-level ~ sự quan trắc mức nước weather ~ sự quan sát thời tiết

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overview

sự quan sát, sự tóm lược

observation

sự quan sát, sự giám sát, sự quan trắc

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự quan sát,sự theo dõi

[DE] Überwachung

[EN] Observation

[VI] sự quan sát, sự theo dõi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Observation /[opzerva'tsiom], die; -, -en/

sự quan sát (trong nghiên cứu khoa học);

Anblick /der; -[e]s, -e/

(o Pl ) sự nhìn; sự quan sát;

chỉ đứng nhìn một việc gì diễn ra. : beim bloßen Anblick einer Sache

Beobachtung /die; -en/

sự quan sát; sự theo dõi;

bị quan sát, bị theo dõi' , zur Beobachtung im Krankenhaus sein: vào bệnh viện để được theo dõi kiềm tra sức khỏe. : unter Beobachtung Stehen

Betrachtung /die; -, -en/

(o Pl ) sự quan sát; sự chiêm ngưỡng; sự ngắm nghía (das Anschauen);

Rundschau /die (geh.)/

sự nhìn quanh; sự xem xét; sự quan sát;

überwachung /die; -, -en/

sự quan sát; sự theo dõi; sự giám sát; sự kiểm tra; sự kiểm soát;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

observation

sự quan sát

 observation

sự quan sát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwachung /f/XD/

[EN] observation

[VI] sự quan sát

Betrachtung /f/FOTO/

[EN] viewing

[VI] sự quan sát, sự xem xét

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

observation

sự quan sát

tracing

sự can; bản vè can; sự theo dõi, sự quan sát

tracking

dường ray; sự lát đường; sự quan sát; sự điểu chỉnh; vết