TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô

ô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Tầm Nguyên
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

khu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bảng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Vùng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
o

o

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

a

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oxy/Oxygen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
ở

ở

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ổ

ổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con ở

con ở

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
ó

ó

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ơ

ơ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ờ

Ờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ổ con

ổ con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
ỗ

ỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

o

 oxygen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Oxygen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

o

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
ở

 at

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in the mean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ô

 aperture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fenestrule

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spreadsheet fields

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

field

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
ổ

 bunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ổ con

conical bearing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

con ở

Dienstmädchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hausangestellte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hausmächen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Magd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dienerin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ô

Schirm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Regenschirm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Damenschirm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sonnenschirm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Quartiernehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tabellen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zelle

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Feld

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
ờ

ja

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ở

dienen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in einem Dienstverhältnis stehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ỗ

weilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
o

Trema

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ổ

Bäuerchenmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kavitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. liegt in der Zukunft

diều gì đó đang ở trong tương lai

dazwischen liegen drei Tage

giữa đó có ba ngày. 1

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Tabellen,Zelle

[EN] spreadsheet fields

[VI] Bảng, ô

Feld

[EN] field

[VI] Vùng, ô

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Oxygen,o

Oxy/Oxygen, o

Từ điển Tầm Nguyên

Ô

Tên một con sông mà Hạng Võ đã tự tử ở đấy. Lúc bại trận, bị quân của Bái Công đuổi, hạng Võ chạy đến Ô Giang (sông Ô). Nghĩ mình trước đây oai phong lẫm liệt, nay quân ít thế cô, nên thẹn mà tự tử. Xem Hang Võ. Lăm lăm bờ cỏ sông Ô khắp đường. Hoa Tiên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trema /[tre:ma], das; -s, -s od. -ta/

a; o; u (ä, Ü, Ö);

liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

ở (một vị trí, một thời điểm );

diều gì đó đang ở trong tương lai : etw. liegt in der Zukunft giữa đó có ba ngày. 1 : dazwischen liegen drei Tage

Bäuerchenmachen /(fam.)/

ổ (trẻ sơ sinh);

Kavitat /die; -, -en/

(Anat ) khoang; ổ;

Quartiernehmen /(geh.)/

(Gartenbau) khu; ô (vườn, đồn điền );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weilen /vi/

vi ỗ (về ngưòi); wo mag er jetzt bây giò nó ỗ đâu?; er weilt nicht mehr unter den Lebenden nó không còn trên đòi này nũa.

Từ điển tiếng việt

con ở

- dt. Như Con nhài: Rõ ràng thật lứa đôi ta, làm ra con ở chủ nhà đôi nơi (K).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ổ

ổ bánh mì, ổ khóa; chỗ ở của chim, ổ chim, ổ gà, ổ kiến, ổ ong, ổ yế n, truy tận ổ bọn cướp.

Ở

ở ác, ở ẩn, ở đợ, ở dơ, ở dưới, ở đậu, ở goá ở không, ở muớn, ở trần, ở trọ, ở vậy nuôi con, ăn xổi ở thì, kẻ ở người đi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fenestrule

ô (ở động vật Dạng rêu)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conical bearing

ổ con

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oxygen

O

 at

ở

 in the mean /toán & tin/

ở (mức trung bình)

 aperture

ô

 block

ô (phố)

 bunch, cavity

ổ

drive

ổ (đĩa, băng)

 drive /điện lạnh/

ổ (đĩa, băng)

 bearing /cơ khí & công trình/

ổ (trục)

cavity, drive

khoang, ổ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

o

1) (em gái bố) Tante f, väterliche Tante f; ông chú mụ o Onkel m und Tante f;

2) (tên gọi cô gái) Fräulein n; o Ba Fräulein Ba;

3) (tục) vor jmdm kriechen, verführen vt, verleiten vt jmdn zu etw. D, schmeicheln vi mit D, durch Schmeicheleien für sich gewinnen; o mèo einem Mädchen schmeicheln

con ở

Dienstmädchen n, Hausangestellte f, Hausmächen n, Magd f, Dienerin f

ó

(dộng) chim ó Habicht m, Adler m; Aar m; chim ó kêu heulen vi, schreien vi

ô

1) Schirm m, Regenschirm m, Damenschirm m, Sonnenschirm m; ô che mưa Regenschirm m; ô che nắng Sonnenschirm m;

2) (của ô) Vorort m; Viertel n; ô Chợ Dừa Viertel Chợ Dừa;

3) (den) schwarz (a); ngựa ô Rappe m;

4) (thán từ) oh!

ô

(thán từ) oh!; ô may quá oh, welch ein Glück!

ơ

(thản từ) oh!; ơ hay nun gut!, wie?, was?, was ist denn?;

Ờ

ja (adv); ờ nhi ah ja (adv)

ờ

Ờ aha!, so ist das!

ờ

phải ja (adv); richtig (adv), wahr (adv)

ở

1) (sống) stecken vi, verweilen vi, bleiben ' Vi, sich aufhalten, liegen vt, hausen vi, bewohnen vt, anwesend sein, beiwohnen vi, wohnen vi, leben vi, ruhen vi, sich befinden, sich aufhalten; nơi ở Aufenthalt m; tôi ở Hà Nội ich wohne in Hanoi;

2) (giới từ) bei D, auf D hoặc A, in D; ở nhà im Hause;

3) dienen vi, in einem Dienstverhältnis stehen; di ở sich verdingen

ở

chỗ wobei (adv); ở này hierum (adv); nó sai là ở này er ist falsch hierum; ở khác anderswo (adv)

ở

dâu wo?

ở

dậu absteigen vi, einkehren vi, verweilen vi

ở

ngoài außerhalb G, draußen (adv);

ở

phía trên oben (adv); như dã nói ở wie oben erwähnt

ở

riêng eine Familie gründen; heiraten vi ở sát bên in der Nähe

ở

sát với anstoßen vi

Ở

sau dahinter (adv), hinter (a)

ở

thành phô' khác auswärtig (a); sống ở auswärts wohnen

ờ

trọ sich eine Zeitlang aufhalten, verweilen vi; übernachten vi

ở

trong innerhalb (adv), innen (adv), intern (adv), im; ở■ nhau ineinander (adv); ở lục dịa Mittelmeer- (a); người

ở

tù hinter Schloß und Riegel sein; im Gefänfnis n