TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt kế dùng chất lỏng giãn nở

nhiệt kế dùng chất lỏng giãn nở

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nhiệt kế dùng chất lỏng giãn nở

liquid-expansion thermometer

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Liquid spring thermometer

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nhiệt kế dùng chất lỏng giãn nở

Flüssigkeitsausdehnungsthermometer

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Flüssigkeitsfederthermometer

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Flüssigkeitsfederthermometer

[EN] Liquid spring thermometer

[VI] Nhiệt kế dùng chất lỏng giãn nở

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Flüssigkeitsausdehnungsthermometer

[VI] nhiệt kế dùng chất lỏng giãn nở

[EN] liquid-expansion thermometer