TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ môi trường

nhiệt độ môi trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt độ chung quanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt độ xung quanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nhiệt độ môi trường

ambient temperature

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ambient temperature n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

environment temperature

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 ambient air temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atmospheric temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt độ môi trường

Umgebungstemperatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

nhiệt độ môi trường

Température ambiante

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambient air temperature

nhiệt độ môi trường

 atmospheric temperature

nhiệt độ môi trường (xung quanh)

 atmospheric temperature /môi trường/

nhiệt độ môi trường (xung quanh)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

environment temperature

nhiệt độ môi trường

environment temperature

nhiệt độ chung quanh, nhiệt độ môi trường

ambient temperature

nhiệt độ môi trường, nhiệt độ xung quanh

Từ điển ô tô Anh-Việt

ambient temperature n.

Nhiệt độ môi trường

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhiệt độ môi trường

[DE] Umgebungstemperatur

[EN] ambient temperature

[FR] Température ambiante

[VI] Nhiệt độ môi trường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umgebungstemperatur /f/CNSX, KT_LẠNH, Đ_KHIỂN, L_KIM, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] ambient temperature

[VI] nhiệt độ môi trường