TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhãn chất lượng

nhãn chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhãn chất lượng

quality label

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 quality label

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

qualification sticker

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xem nhãn thành phần

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

nhãn chất lượng

xem nhãn thành phần

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Qualitätsmarke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitätsmarke /f/B_BÌ/

[EN] quality label

[VI] nhãn chất lượng

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

xem nhãn thành phần

[EN] xem nhãn thành phần

[VI] nhãn chất lượng,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

qualification sticker

Nhãn chất lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quality label

nhãn chất lượng

 quality label

nhãn chất lượng