TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngứa mắt

ngứa mắt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó coi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gai mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chướng mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngứa mắt

Eye itching

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

ngứa mắt

dem Auge unangenehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Augen jucken

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

unangenehm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ngứa mắt

Démangeaisons oculaires

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unangenehm /(Adj.)/

khó coi; gai mắt; chướng mắt; ngứa mắt;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Ngứa mắt

[DE] Augen jucken

[VI] Ngứa mắt

[EN] Eye itching

[FR] Démangeaisons oculaires

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngứa mắt

dem Auge unangenehmen