TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngắn hạn

Ngắn hạn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thời gian ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngắn hạn

short term

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Short-term

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

short range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short-term

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short run

 
Từ điển phân tích kinh tế

Short-time

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

ngắn hạn

Kurzzeit-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kurzzeitig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kurzfristig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurzfristig /(Adj.)/

(xảy ra, diễn ra, có hiệu lực) trong thời gian ngắn; ngắn hạn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurzzeit- /pref/C_DẺO, TTN_TẠO/

[EN] short-term

[VI] ngắn hạn

kurzzeitig /adj/Đ_TỬ/

[EN] short term

[VI] ngắn hạn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Short-time

ngắn hạn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

short term

Ngắn hạn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Short-term

Ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn)

Từ điển phân tích kinh tế

short term,short run

ngắn hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short term

ngắn hạn

short range

ngắn hạn

 short range

ngắn hạn

 short-term /xây dựng/

ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Short-term

Ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn)