TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

men bia

men bia

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

men

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
men bia

men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

men bia

beer yeast

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Brewer‘s yeast

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

yeast

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

men bia

Bierhefe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zeug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
men bia

Hefe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

yeast

men; men bia

Nấm Ascomycete đơn bào thuộc lớp: Nấm nang, họ: Saccharomycetaceae, sinh sống ở khắp nơi trên bề mặt của đất, thực vật, đặc biệt là trên các giá thể có vị ngọt, chúng làm lên men, tạo ra alcohol và carbon dioxide, cơ sở của việc dùng chúng để sản xuất rượu, bia và bánh mỳ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/

(Fachspr ) men bia (Bierhefe);

Hefe /í'he:fa], die; -, (Arten:) -n/

men (làm bánh); men rượu; men bia;

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bierhefe

[EN] Brewer‘s yeast

[VI] Men bia

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

beer yeast

men bia