TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luật đất đai

luật đất đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

luật đất đai

land law

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 land law

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

luật đất đai

Bodenrecht

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Boden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

luật đất đai

Droit foncier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boden /recht, das (o. PL)/

luật đất đai;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Luật đất đai

[DE] Bodenrecht

[EN] land law

[FR] Droit foncier

[VI] Luật đất đai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

land law

luật đất đai

 land law

luật đất đai