TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lộn trong ra ngoài

lộn trong ra ngoài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lộn ra

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

lộn trong ra ngoài

evaginate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

evert

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

turn inside out

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

lộn trong ra ngoài

evaginieren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

evert

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

turn inside out

Lộn trong ra ngoài

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lộn trong ra ngoài

[DE] evaginieren

[EN] evaginate

[VI] lộn trong ra ngoài

lộn ra,lộn trong ra ngoài

[DE] evert

[EN] evert

[VI] lộn ra, lộn trong ra ngoài