TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làn xe chạy

làn xe chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

làn xe chạy

Running lane

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

làn xe chạy

Bahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Straße auf vier Bahnen erweitern

mở rộng con đường thành bốn làn xe.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Làn xe chạy

Làn xe chạy

Running lane

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bahn /[ba:n], die; -, -en/

làn xe chạy (Fahrbahn);

mở rộng con đường thành bốn làn xe. : die Straße auf vier Bahnen erweitern