TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ độc lập

hệ độc lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hệ thống tự quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ độc lập

standalone system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stand alone system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stand alone system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Autonomous System

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Autonomous System

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ độc lập

unabhängiges System

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand alone system /toán & tin/

hệ độc lập

stand alone system

hệ độc lập

 Autonomous System

Hệ thống tự quản, Hệ độc lập

Autonomous System

Hệ thống tự quản, Hệ độc lập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unabhängiges System /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] standalone system

[VI] hệ độc lập