TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện tích xung quanh

diện tích xung quanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Xi lanh

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

diện tích xung quanh

lateral area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running plate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 lateral area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nearby

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surrounding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cylinder

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

outside surface

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

diện tích xung quanh

Mantelfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zylinder

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zylinder,Mantelfläche

[EN] Cylinder, outside surface

[VI] Xi lanh, Diện tích xung quanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mantelfläche /f/HÌNH/

[EN] lateral area

[VI] diện tích xung quanh

Từ điển toán học Anh-Việt

lateral area

diện tích xung quanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral area /xây dựng/

diện tích xung quanh

lateral area

diện tích xung quanh

 lateral area /toán & tin/

diện tích xung quanh

lateral area, nearby, surrounding

diện tích xung quanh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

running plate

diện tích xung quanh (để sử dụng máy)