TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng cây

dạng cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng cành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

toả nhánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng nhánh cây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dạng cây

tree-like

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dendroid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arborescent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 arborescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tree form

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

L_KIM dendritic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dạng cây

dendritisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dendritisch /adj/CNSX/

[EN] (cấu trúc) L_KIM dendritic (thuộc)

[VI] (thuộc) dạng cây, dạng nhánh cây

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Tree form

Dạng cây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arborescent

dạng cây

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tree-like

dạng cây

dendroid

dạng cành, dạng cây

arborescent

dạng cây; toả nhánh