TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu kỳ quỹ đạo

chu kỳ quỹ đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chu kỳ quỹ đạo

Orbital Period

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 orbit period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orbit time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orbit time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orbit period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chu kỳ quỹ đạo

Periode einer Umlaufbahn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Orbitdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Periode einer Umlaufbahn /f/DHV_TRỤ/

[EN] orbital period

[VI] chu kỳ quỹ đạo

Orbitdauer /f/DHV_TRỤ/

[EN] orbital period

[VI] chu kỳ quỹ đạo

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Orbital Period

Chu kỳ quỹ đạo

the amount of time it takes a spacecraft or other object to travel once around it' s orbit.

Khoảng thời gian để một con tàu vũ trụ hoặc một thiên thể khác đi hết một vòng quỹ đạo của mình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orbit period, orbit time /điện tử & viễn thông/

chu kỳ quỹ đạo

 orbit period

chu kỳ quỹ đạo

 orbit time

chu kỳ quỹ đạo

orbit time

chu kỳ quỹ đạo

orbit period

chu kỳ quỹ đạo