TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chữ tượng hình

chữ tượng hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn tự tượng hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chữ tượng hình

ideographic character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ideogram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hieroglyph

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chữ tượng hình

Hieroglyphe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sammlungschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hieroglyphisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

graphisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hieroglyphe /[hiero'gly:fa], die; -, -n/

chữ tượng hình;

hieroglyphisch /(Adj.)/

(thuộc, theo) chữ tượng hình;

graphisch /(Adj.)/

(bes Sprachw ) (thuộc) chữ tượng hình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hieroglyphe /í =, -n/

í chữ tượng hình,

Sammlungschrift /f =, -en/

chữ tượng hình, văn tự tượng hình; Sammlung

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hieroglyph

Chữ tượng hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ideographic character /toán & tin/

chữ tượng hình

 ideogram /toán & tin/

chữ tượng hình

 ideogram /toán & tin/

chữ tượng hình