TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống cháy

chống cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phòng cháy

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chống cháy

FPRF – Fireproof

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 fire resistant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flameproof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire resistant

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

flame resistant

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fire protection

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

flameproof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chống cháy

Brandschutz

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

explosionsgeschützt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

explosionsgeschützt /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] flameproof

[VI] chống cháy, phòng cháy

Từ điển tổng quát Anh-Việt

FPRF – Fireproof

chống cháy, chịu lửa

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

FPRF – Fireproof

chống cháy, chịu lửa

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Brandschutz

[VI] phòng cháy, chống cháy

[EN] fire protection

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fire resistant,flame resistant

Chống cháy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire resistant, flameproof

chống cháy

 fire resistance

chịu lửa, chống cháy

Khă năng của các cấu kiện trong hệ thống không bị cháy trong một thời gian nhất định với điều kiện nhiệt độ tiêu chuẩn mà không làm cháy hoặc sụp gẫy cấu trúc. fire resistant.

The ability of a structural element to resist combustion for a specified time under conditions of standard heat intensity without burning or failing structurally. Thus, fire resistant.

 fire resistance

chịu lửa, chống cháy