TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế độ xung

chế độ xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoạt động xung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chế độ xung

pulse mode

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pulse no-slip c

 
Từ điển toán học Anh-Việt

pulse condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulsed mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulsed operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse operation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

pulsed mode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulsed operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chế độ xung

Pulsbetrieb

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pulsbetrieb /m/Đ_TỬ/

[EN] pulsed mode, pulsed operation

[VI] chế độ xung, hoạt động xung

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pulsbetrieb

[VI] Chế độ xung, hoạt động xung

[EN] pulse operation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse condition, model, order, rate

chế độ xung

 pulse condition, pulsed mode, pulsed operation

chế độ xung

pulse condition

chế độ xung

Từ điển toán học Anh-Việt

pulse no-slip c

chế độ xung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pulse mode

chế độ xung