TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất tạo bọt

chất tạo bọt

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

chất làm sủi bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất làm nở

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

chất tạo bọt

foamer

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foaming agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

blowing agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flother

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flothing agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 flotation frothier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foamer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porophore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air entraining agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất tạo bọt

Treibmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schäumer

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Schaumbildner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaummittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Treibmittel

[EN] foaming agent

[VI] Chất tạo bọt, chất làm nở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flotation frothier /hóa học & vật liệu/

chất tạo bọt

 foamer /hóa học & vật liệu/

chất tạo bọt

 porophore /hóa học & vật liệu/

chất tạo bọt

 air entraining agent /hóa học & vật liệu/

chất tạo bọt (cho bê tông)

 flotation frothier, foamer, porophore

chất tạo bọt

 air entraining agent

chất tạo bọt (cho bê tông)

 air entraining agent /hóa học & vật liệu/

chất tạo bọt (cho bê tông)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foaming agent

chất tạo bọt

foamer

chất tạo bọt

flother

chất tạo bọt

flothing agent

chất tạo bọt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaumbildner /m/CN_HOÁ/

[EN] foamer

[VI] chất tạo bọt

Treibmittel /nt/C_DẺO/

[EN] blowing agent, foaming agent

[VI] chất tạo bọt

Schaummittel /nt/CNT_PHẨM/

[EN] foaming agent

[VI] chất làm sủi bọt, chất tạo bọt

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Schäumer

[VI] chất tạo bọt

[EN] foamer