TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất mang xúc tác

chất mang xúc tác

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất mang xúc tác

carrier of catalyst

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

catalyst support

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

contact carrier

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Catalyst carriers

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

catalytic carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrying agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catalyst support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catalytic carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất mang xúc tác

Katalysatorenträger

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catalytic carrier

chất mang xúc tác

catalytic carrier, carrying agent

chất mang xúc tác

 catalyst support

chất mang xúc tác

 catalyst support, catalytic carrier /hóa học & vật liệu/

chất mang xúc tác

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Katalysatorenträger

[EN] Catalyst carriers

[VI] Chất mang xúc tác

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

carrier of catalyst

chất mang xúc tác

catalyst support

chất mang xúc tác

contact carrier

chất mang xúc tác