Việt
bộ nhớ động
Anh
dynamic memory
dynamic storage
dynamical memory
Đức
dynamischer Speicher
Pháp
mémoire dynamique
Bộ nhớ động
dynamic (read/write) memory
Bộ nhớ trong đó các phần tử nhớ đòi hỏi phải đặt lặp lại các tín hiệu điều khiển để lưu giữ các dữ liệu đã lưu giữ.
dynamischer Speicher /m/M_TÍNH/
[EN] dynamic memory
[VI] bộ nhớ động
[DE] dynamischer Speicher
[FR] mémoire dynamique