TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị bào mòn

bị bào mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

bị bào mòn

 burnt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burnt a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

burnt a

Bị bào mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnt /ô tô/

bị bào mòn

 burnt

bị bào mòn