TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán kính ảnh hưởng

bán kính ảnh hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

bán kính ảnh hưởng

radius of influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

radius influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radius influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radius of influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bán kính ảnh hưởng

Einflussradius

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Radius of Influence

Bán kính ảnh hưởng

1. The radial distance from the center of a wellbore to the point where there is no lowering of the water table or potentiometric surface (the edge of the cone of depression); 2. The radial distance from an extraction well that has adequate air flow for effective removal of contaminants when a vacuum is applied to the extraction well.

1. Bán kính tính từ tâm của một giếng khoan đến điểm thấp nhất của mức nước ngầm hay bề mặt phân thế (mép nón điền trũng); 2. Bán kính tính từ giếng chiết xuất nơi có đủ không khí, thuận lợi cho sự loại bỏ có hiệu quả các chất ô nhiễm khi đưa môi trường chân không vào giếng chiết suất

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Radius of Influence

[DE] Einflussradius

[VI] Bán kính ảnh hưởng

[EN] 1. The radial distance from the center of a wellbore to the point where there is no lowering of the water table or potentiometric surface (the edge of the cone of depression); 2. The radial distance from an extraction well that has adequate air flow for effective removal of contaminants when a vacuum is applied to the extraction well.

[VI] 1. Bán kính tính từ tâm của một giếng khoan đến điểm thấp nhất của mức nước ngầm hay bề mặt phân thế (mép nón điền trũng); 2. Bán kính tính từ giếng chiết xuất nơi có đủ không khí, thuận lợi cho sự loại bỏ có hiệu quả các chất ô nhiễm khi đưa môi trường chân không vào giếng chiết suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radius influence

bán kính ảnh hưởng

radius of influence

bán kính ảnh hưởng

 reach

bán kính ảnh hưởng

 radius influence, radius of influence, reach

bán kính ảnh hưởng