Việt
bái vật giáo
thờ vật
đạo bái vật
tục thỏ vật.
mê linh vật
ngưỡng mộ
suy tôn quá lố
thói
Anh
fetichism
fetishism
Đức
fetischistisch
Fetichismus
Bái vật giáo, mê linh vật, ngưỡng mộ, suy tôn quá lố (đối với người hay vật...), thói
Fetichismus /m =/
bái vật giáo, đạo bái vật, tục thỏ vật.
fetischistisch /(Adj.)/
(thuộc) bái vật giáo; thờ vật;
bái vật giáo (ktm.)