TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Für 2-Dimensionale und 3-Dimensionale Konturen geeignet (z. B. durch Robotersteuerung).

:: Thích hợp cho các biên dạng 2 chiề u và 3 chiều (thí dụ qua điều khiển robot).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dehnungsausgleich in drei Raumrichtungen möglich

Có thể điều chỉnh giãn nở cả 3 chiều

Axial-, Lateralund Angularbewegungen möglich

Có thể áp dụng cho cả 3 chiều ngang, dọc và góc

Evtl. Anlagenvisualisierung (dreidimensional)

Đôi khi với Hiển thị quá trình biến chế (trên màn hình 3 chiều)

(auf der Basis der Raum- und Hallenpläne und -grundrisse sowie der Versorgungs- einrichtungen für Energien, Wasser usw.)

(dựa trên cơ sở bản vẽ 2 chiều và 3 chiều của nhà xưởng cũng như các cơ sở cung cấp năng lượng, nước v.v.)