TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

200 Schmelzindex

200 Chỉ số dòng nóng chảy

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

It 200 – 400

It 200-400

Flüssigkeit – Gas (pabs > 200 bar)

Chất lỏng – Khí (pabs > 200 bar)

Anwendungsbereich: – 200 °C ...

Phạm vi sử dụng: - 200 °C...

Einsatztemperatur: – 200 °C ...

Nhiệt độ ứng dụng: - 200 °C...