TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống nối mềm

Ống nối mềm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống nối mềm

connecting hose

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hose fittings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hose fittings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống nối mềm

Verbindungsschlauch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der im Druckraum des Geberzylinders erzeugte Flüssigkeitsdruck pflanzt sich in der Rohrleitung und im Verbindungsschlauch fort.

Áp suất dầu thủy lực tạo ra trong buồng áp suất của xi lanh chính lan truyền trong đường ống dẫn và ống nối mềm.

Ein roter Kupplungskopf am Motorwagen mit automatischem Absperrglied versorgt über einen Verbindungsschlauch und Leitungsfilter vom Kreis 3 den Anhänger.

Một đầu ly hợp màu đỏ trong ô tô tải với cơ cấu chặn tự động cung cấp khí nén cho rơ moóc qua một ống nối mềm và qua bộ lọc đường truyền của mạch thứ 3.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hose fittings

ống nối mềm

 hose fittings /hóa học & vật liệu/

ống nối mềm

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verbindungsschlauch

[EN] connecting hose

[VI] Ống nối mềm