TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện môi

Điện môi

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

cách điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất cach điện

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anh

điện môi

dielectric

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Permittivity

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 dielectric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dielectric antenna anten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dielectric fluids

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

điện môi

Dielektrikum

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Permittivität

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

dielektrisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dielektrische Antenne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht leitend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

điện môi

diélectrique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Permittivitätszahl, relative Permittivität

Hệ số điện môi, hệ số điện môi tương đối

Permittivität

Hằng số điện môi

Dielektrische Heizung

Nung (sấy) điện môi

Permittivitätszahl (™r ≈ 3 ...

Hằng số điện môi

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dielektrikum

Điện môi

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Dielektrikum

[EN] dielectric fluids

[VI] Điện môi, chất cach điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dielektrisch /adj/HOÁ, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CT_MÁY, V_LÝ, VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] dielectric (thuộc)

[VI] (thuộc) điện môi

dielektrische Antenne /f/DHV_TRỤ, (Vô tuyến Vũ trụ) V_THÔNG/

[EN] dielectric antenna anten

[VI] điện môi

nicht leitend /adj/HOÁ/

[EN] dielectric

[VI] (thuộc) điện môi, cách điện

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Dielectric

điện môi

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điện môi

[DE] Dielektrikum

[VI] điện môi

[EN] dielectric

[FR] diélectrique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dielectric /y học/

điện môi

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Permittivität

[EN] Permittivity

[VI] Điện môi