TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp xung

Điện áp xung

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện áp xung

impulse voltage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Potential pulse 

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

surge voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulse voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện áp xung

Stoßspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impulsspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird anstelle der Gleichspannung eine gleichförmige sich verändernde Spannung, z.B. Sägezahnspannung, angelegt, so entsteht ein waagerechter Strich (Bild 3).

Nếu điện áp cặp bản cực lệch ngang X1X2 thay đổi đều, thí dụ điện áp xung răng cưa, thì tia electron quét thành một vạch sáng nằm ngang trên màn hình (Hình 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit dem Anlegen einer pulsierenden Spannung entsteht durch den geringen Abstand zwischen Elektrode und Werkstück ein elektrisches Feld.

Khi điện áp xung được khởi động, điện trường sẽ phát sinh trong khoảng cách nhỏ giữa điện cực và chi tiết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surge voltage

điện áp xung

 impulse voltage, surge voltage /điện/

điện áp xung

impulse voltage

điện áp xung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoßspannung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] impulse voltage

[VI] điện áp xung

Impulsspannung /f/ĐIỆN/

[EN] impulse voltage

[VI] điện áp xung

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Potential pulse 

Điện áp xung