TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Prüfadapter an die HV-Plusleitung anschließen (Bild 1, Punkt 1).

Nối bộ điều hợp đo vào dây dương của điện áp cao (Hình 1, điểm 1).

Durch Wärmeabfuhr sinkt der Druck ab bis im Punkt 1 der Ausgangsdruck wieder erreicht ist.

Do nhiệt lượng được thải ra nên áp suất giảm xuống cho đến khi điểm 1 đạt được mức áp suất ban đầu.

Im Linienbild der drei Wechselströme (Bild 2) hat im Zeitpunkt 1 (Polradstellung 90°) der Strom I1, der in der Spule U1 – U2 fließt, seinen Höchstwert.

Ở biểu đồ 3 dòng điện xoay chiều (Hình 2), dòng điện I1 chạy qua cuộn dây U1 – U2 có trị số cao nhất vào thời điểm 1 (rotor ở vị trí 90°).