TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điêu khắc

điêu khắc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạc tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điêu khắc

sculptural

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

three-dimensional

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sculpture

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sculpting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 sculpture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điêu khắc

bildhauerisch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bildhauerei

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

skulptural

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bildhauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

điêu khắc

sculptural

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

La sculpture

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

skulptural /(Adj.) (bildungsspr.)/

điêu khắc;

bildhauern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

điêu khắc; tạc tượng; tạo hình;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sculpture /xây dựng/

điêu khắc

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

điêu khắc

[DE] bildhauerisch

[EN] sculptural, three-dimensional

[FR] sculptural

[VI] điêu khắc

Điêu khắc

[DE] Bildhauerei

[EN] sculpture, sculpting

[FR] La sculpture

[VI] Điêu khắc