TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đai ốc hiệu chỉnh

Đai ốc hiệu chỉnh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đai ốc hiệu chỉnh

adjustment nut

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 adjusting nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đai ốc hiệu chỉnh

Einstellmutter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Verdrehen einer Einstellmutter wird die wirksame Seillänge vergrößert.

Qua việc vặn một đai ốc hiệu chỉnh, chiều dài hiệu dụng của cáp được tăng lên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjusting nut /điện/

đai ốc hiệu chỉnh

 adjusting nut

đai ốc hiệu chỉnh

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Einstellmutter

[EN] adjustment nut

[VI] Đai ốc hiệu chỉnh