TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa ngưng tụ

Đa ngưng tụ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

trùng ngưng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đa trùng ngưng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đa ngưng tụ

Polycondensation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đa ngưng tụ

Polykondensation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Je nach Kunststofftyp werden Biokunststoffe entweder vollständig durch Mikroorganismen oder Pflanzen synthetisiert oder es werden lediglich monomere Bausteine durch Mikroorganismen hergestellt und die Polymerisation (und Polykondensation) zu Biopolymeren erfolgt anschließend chemisch.

Tùy thuộc vào loại nhựa, nhựa sinh học hoặc hoàn toàn do vi sinh vật hay thực vật tổng hợp hoặc chỉ đơn giản được do vi sinh vật tạo thành từng “viên gạch xây dựng” đơn phân và sau đó polymer hóa (và đa ngưng tụ) thành polymer sinh học.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Reaktionsprodukte entstehen beim Trocknungsvorgang im Ofen und beim Filmbildungsvorgang z.B. Wasserabspaltung durch Polykondensation.

Các sản phẩm hoạt hóa sinh ra trong quá trình sấy khô trong lò và trong quá trình tạo màng, thí dụ sự tách nước qua đa ngưng tụ.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Polykondensation

[EN] polycondensation

[VI] Đa ngưng tụ, đa trùng ngưng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

polycondensation

đa ngưng tụ, trùng ngưng

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Polykondensation

[EN] Polycondensation

[VI] Đa ngưng tụ