TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ võng đàn hồi

Độ võng đàn hồi

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ võng đàn hồi

Rebound deflection

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

elastic deflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic deflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

độ võng đàn hồi

Déflexion élastique

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic deflection

độ võng đàn hồi

 elastic distortion

độ võng đàn hồi

 elastic deflection, elastic distortion /xây dựng/

độ võng đàn hồi

elastic distortion

độ võng đàn hồi

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Độ võng đàn hồi

[EN] Rebound deflection

[VI] Độ võng đàn hồi

[FR] Déflexion élastique [réversible]

[VI] Phần biến dạng thẳng đứng của mặt đường (hoặc nền đường) có thể phục hồi lại sau khi dỡ tải.