TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ từ thiên

độ từ thiên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ lệch từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ từ thiên

magnetic variation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compass variation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

declination

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 aberration of needle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing compass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 declination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic declination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic inclination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic declination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ từ thiên

Mißweisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

magnetische Deklination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nadelabweichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Missweisung /die; -, -en (Physik)/

độ từ thiên (Deklination);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetische Deklination /f/V_LÝ/

[EN] magnetic declination

[VI] độ từ thiên

Nadelabweichung /f/V_LÝ/

[EN] magnetic declination

[VI] độ từ thiên

Mißweisung /f/VT_THUỶ/

[EN] magnetic declination, magnetic variation

[VI] độ từ thiên, độ lệch từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aberration of needle, bearing compass, declination, magnetic declination, magnetic inclination, magnetic variation

độ từ thiên

Góc lệch giữa hướng bắc thực và bắc từ.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

độ từ thiên /n/PHYSICS/

declination

độ từ thiên

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compass variation

độ từ thiên

magnetic variation

độ từ thiên