TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dốc trượt

Độ dốc trượt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ dốc trượt

shear rate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ dốc trượt

Schergefälle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schergefälle.

Độ dốc trượt.

Das Schergefälle liegt im Leerlauf bei 105 s–1, bei max.

Độ dốc trượt có trị số khoảng 105 s-1 khi chạy không tải và khoảng 106 s-1 ở tốc độ quay tối đa.

SAE, ACEA und verschiedene Fahrzeughersteller schreiben bei einer Öltemperatur von 150 °C und einem Schergefälle von 106 s–1 bestimmte Mindestviskositäten vor.

SAE, ACEA và nhiều hãng xe khác đòi hỏi độ nhớt tối thiểu tại nhiệt độ dầu là 150 C và độ dốc trượt 106 s-1.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schergefälle

Độ dốc trượt

So ist jede Verarbeitungstechnologie charakterisiert durch das angewandte Schergefälle und das zugehörige Viskositätsband (Bild 1).

Như vậy, mỗi công nghệ chế biến được biểu hiện bởi độ dốc trượt và độ nhớt tương ứng (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear rate /hóa học & vật liệu/

độ dốc trượt

shear rate

độ dốc trượt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schergefälle /nt/C_DẺO/

[EN] shear rate

[VI] độ dốc trượt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schergefälle

[EN] shear rate

[VI] Độ dốc trượt