TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ co giãn

Độ co giãn

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

độ co giãn

Elasticity

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

 elasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extensibility

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

độ co giãn

Erweiterbarkeit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch eine angelegte Spannung dehnen sich je nach Polung die Kristalle aus oder ziehen sich zusammen.

Độ co giãn của khối tinh thể áp điện này tùy thuộc vào cực tính của điện áp đặt vào hai đầu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Minustemperaturen weit unter 0 °C wird der Thermoplast hart-spröde bei einer hohen Festigkeit und einer nur geringen Dehnbarkeit.

Ở nhiệt độ thật thấp dưới 0°C, nhựa nhiệt dẻo cứng-giòn, có độ bền cao và độ co giãn thấp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ausgleich relativ großer Dehnungen möglich

Có thể tương đối cân bằng độ co giãn lớn

Bei häufigen Richtungswechseln und großen Dehnungen relativ viele Kompensatoren erforderlich

Tương đối cần nhiều khớp nối giãn nở khi hay thay đổi chiều dòng chảy và có độ co giãn lớn

Steuerung des Auslassventils durch Temperaturänderung, die Verdampfung und Kondensation der alkoholischen Balgflüssigkeit und damit Streckung und Stauchung des Balgs bewirkt.

Điều khiển van xả qua biến đổi nhiệt độ, dẫn đến việc dung dịch rượu trong hộp đàn hồi bốc hơi và ngưng tụ và như vậy sẽ gây nên độ co giãn của hộp và điều khiển van xả.

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Độ co giãn

Độ co giãn

Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Erweiterbarkeit

[EN] extensibility

[VI] độ co giãn,

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Độ co giãn

Độ co giãn

Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elasticity

độ co giãn

 elasticity /toán & tin/

độ co giãn

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Elasticity

Độ co giãn

Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.